Phiên âm : jiǎo ruò jīng lóng.
Hán Việt : kiểu nhược kinh long.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容筆勢、舞姿等的伸縮、騰轉, 恰如乍現之龍般耀眼奪神。《晉書.卷八○.王羲之傳》:「論者稱其筆勢, 以為飄若浮雲, 矯若驚龍。」