VN520


              

矯若驚龍

Phiên âm : jiǎo ruò jīng lóng.

Hán Việt : kiểu nhược kinh long.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容筆勢、舞姿等的伸縮、騰轉, 恰如乍現之龍般耀眼奪神。《晉書.卷八○.王羲之傳》:「論者稱其筆勢, 以為飄若浮雲, 矯若驚龍。」


Xem tất cả...